Dây AV-400 (61/2.9)-450/750V - 9%

Dây AV-400 (61/2.9)-450/750V

102.480 đ 112.728 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-300 (61/2.52)-450/750V - 9%

Dây AV-300 (61/2.52)-450/750V

79.275 đ 87.203 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-500 (61/3.2)-0,6/1KV - 9%

Dây AV-500 (61/3.2)-0,6/1KV

124.425 đ 136.868 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-250 (61/2.3)-0,6/1KV - 9%

Dây AV-250 (61/2.3)-0,6/1KV

65.940 đ 72.534 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-240 (61/2.25)-450/750V - 9%

Dây AV-240 (61/2.25)-450/750V

63.420 đ 69.762 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-200 (37/2.6)-0,6/1KV - 9%

Dây AV-200 (37/2.6)-0,6/1KV

52.185 đ 57.404 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-185 (37/2.52)-450/750V - 9%

Dây AV-185 (37/2.52)-450/750V

48.930 đ 53.823 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-150 (37/2.3)-450/750V - 9%

Dây AV-150 (37/2.3)-450/750V

40.845 đ 44.930 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-95 (19/2.52)-450/750V - 9%

Dây AV-95 (19/2.52)-450/750V

26.145 đ 28.760 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-70 (19/2.14)-450/750V - 9%

Dây AV-70 (19/2.14)-450/750V

19.488 đ 21.437 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-16 (7/1.7)-450/750V - 9%

Dây AV-16 (7/1.7)-450/750V

5.271 đ 5.798 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-120 (37/2.03)-450/750V - 9%

Dây AV-120 (37/2.03)-450/750V

32.235 đ 35.459 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây nhôm trần xoăn A có tiết điện > 160mm2 - 9%
Dây nhôm trần xoăn A có tiết điện <,= 50mm2 - 9%
Dây AV-35 (7/2.52)-450/750V - 9%

Dây AV-35 (7/2.52)-450/750V

10.185 đ 11.204 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-25 (7/2.14)-450/750V - 9%

Dây AV-25 (7/2.14)-450/750V

7.780 đ 8.559 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-22 (7/2)-0,6/1KV - 9%

Dây AV-22 (7/2)-0,6/1KV

7.056 đ 7.762 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây AV-50 (19/1.8)-450/750V - 9%

Dây AV-50 (19/1.8)-450/750V

14.878 đ 16.366 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây nhôm lõi thép cái loại > 240 mm2 - 9%

Dây nhôm lõi thép cái loại > 240 mm2

64.680 đ 71.148 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây nhôm lõi thép cái loại <,= 50mm2 - 9%

Dây nhôm lõi thép cái loại <,= 50mm2

60.690 đ 66.759 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn C-2,5-(50/0,25) - 9%

Dây đồng trần xoắn C-2,5-(50/0,25)

244.230 đ 268.653 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn C-0,35-(11/0,2) - 9%

Dây đồng trần xoắn C-0,35-(11/0,2)

245.280 đ 269.808 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn C-0,28-(9/0,2) - 9%

Dây đồng trần xoắn C-0,28-(9/0,2)

245.070 đ 269.577 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn C-0,22-(7/0,2) - 9%

Dây đồng trần xoắn C-0,22-(7/0,2)

245.280 đ 269.808 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn C-0,23-(9/0,18) - 9%

Dây đồng trần xoắn C-0,23-(9/0,18)

245.385 đ 269.924 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn C-0,18-(7/0,18) - 9%

Dây đồng trần xoắn C-0,18-(7/0,18)

245.595 đ 270.155 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-2,5-(50/0,25) - 9%

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-2,5-(50/0,25)

244.230 đ 268.653 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,35-(11/0,2) - 9%

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,35-(11/0,2)

245.280 đ 269.808 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,28-(9/0,2) - 9%

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,28-(9/0,2)

245.070 đ 269.577 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,22-(7/0,2) - 9%

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,22-(7/0,2)

245.280 đ 269.808 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,23-(9/0,18) - 9%

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,23-(9/0,18)

245.385 đ 269.924 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,18-(7/0,18) - 9%

Dây đồng trần xoắn (TCVN) C C-0,18-(7/0,18)

245.595 đ 270.155 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá

Cáp Cadivi CVV/FR 4x1mm2

1.000 đ Liên hệ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá
Dây thép trần xoắn: (GSW) GSW-35-240 - 9%

Dây thép trần xoắn: (GSW) GSW-35-240

34.230 đ 37.653 đ /Mét
Thêm vào giỏ Yêu cầu báo giá