Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x185 (3x37/2.52) -0,6/1kV
1.370.040 đ
1.507.044 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x150 (3x37/2.3) -0,6/1kV
1.147.545 đ
1.262.300 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125 (3x19/2.9) -0,6/1kV
933.030 đ
1.026.333 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120 (3x37/2.03) -0,6/1kV
901.740 đ
991.914 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x100 (3x19/2.6) -0,6/1kV
762.300 đ
838.530 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x95 (3x19/2.52) -0,6/1kV
718.515 đ
790.367 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x80 (3x19/2.3) -0,6/1kV
603.855 đ
664.241 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x70 (3x19/2.14) -0,6/1kV
527.205 đ
579.926 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x60 (3x19/2) -0,6/1kV
465.885 đ
512.474 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x50 (3x19/1.8) -0,6/1kV
371.385 đ
408.524 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x38 (3x7/2.6) -0,6/1kV
286.335 đ
314.969 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x35 (3x7/2.52) -0,6/1kV
270.795 đ
297.875 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x30 (3x7/2.3) -0,6/1kV
230.370 đ
253.407 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x25 (3x7/2.14) -0,6/1kV
202.965 đ
223.262 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x22 (3x7/2) -0,6/1kV
180.495 đ
198.545 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x16 (3x7/1.7) -0,6/1kV
135.765 đ
149.342 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x14 (3x7/1.6) -0,6/1kV
120.645 đ
132.710 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x11 (3x7/1.4) -0,6/1kV
96.810 đ
106.491 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV
91.140 đ
100.254 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x8 (3x7/1.2) -0,6/1kV
75.390 đ
82.929 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV
61.950 đ
68.145 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV
46.410 đ
51.051 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x3.5 (3x7/0.8) -0,6/1kV
43.050 đ
47.355 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x400 (2x61/2.9) -0,6/1kV
2.002.980 đ
2.203.278 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x325 (2x61/2.6) -0,6/1kV
1.622.355 đ
1.784.591 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x300 (2x61/2.52) -0,6/1kV
1.528.590 đ
1.681.449 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x250 (2x61/2.3) -0,6/1kV
1.280.580 đ
1.408.638 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x240 (2x61/2.25) -0,6/1kV
1.226.505 đ
1.349.156 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x200 (2x37/2.6) -0,6/1kV
1.004.115 đ
1.104.527 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x185 (2x37/2.52) -0,6/1kV
943.635 đ
1.037.999 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x150 (2x37/2.3) -0,6/1kV
790.965 đ
870.062 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x125 (2x19/2.9) -0,6/1kV
646.905 đ
711.596 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x120 (2x37/2.03) -0,6/1kV
624.540 đ
686.994 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x100 (2x19/2.6) -0,6/1kV
527.835 đ
580.619 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x95 (2x19/2.52) -0,6/1kV
498.960 đ
548.856 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x80 (2x19/2.3) -0,6/1kV
421.995 đ
464.195 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x70 (2x19/2.14) -0,6/1kV
354.690 đ
390.159 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x60 (2x19/2) -0,6/1kV
313.320 đ
344.652 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x50 (2x19/1.8) -0,6/1kV
257.670 đ
283.437 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x38 (2x7/2.6) -0,6/1kV
201.600 đ
221.760 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x35 (2x7/2.52) -0,6/1kV
190.995 đ
210.095 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x30 (2x7/2.3) -0,6/1kV
163.275 đ
179.603 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x25 (2x7/2.14) -0,6/1kV
144.795 đ
159.275 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x22 (2x7/2) -0,6/1kV
129.360 đ
142.296 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x16 (2x7/1.7) -0,6/1kV
98.595 đ
108.455 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x14 (2x7/1.6) -0,6/1kV
88.095 đ
96.905 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x11 (2x7/1.4) -0,6/1kV
71.505 đ
78.656 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV
67.515 đ
74.267 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x8 (2x7/1.2) -0,6/1kV
58.065 đ
63.872 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV
47.460 đ
52.206 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV
36.435 đ
40.079 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x3.5 (2x7/0.8) -0,6/1kV
33.810 đ
37.191 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-400 (1x61/2.9) -0,6/1kV
972.825 đ
1.070.108 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-325 (1x61/2.6) -0,6/1kV
788.865 đ
867.752 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-300 (1x61/2.52) -0,6/1kV
743.715 đ
818.087 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-250 (1x61/2.3) -0,6/1kV
623.385 đ
685.724 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-240 (1x61/2.25) -0,6/1kV
596.400 đ
656.040 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-200 (1x37/2.6) -0,6/1kV
487.410 đ
536.151 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-185 (1x37/2.52) -0,6/1kV
459.375 đ
505.313 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-150 (1x37/2.3) -0,6/1kV
385.875 đ
424.463 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá