Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x125 (2x19/2.9) -0,6/1kV
646.905 đ
711.596 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x120 (2x37/2.03) -0,6/1kV
624.540 đ
686.994 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x100 (2x19/2.6) -0,6/1kV
527.835 đ
580.619 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x95 (2x19/2.52) -0,6/1kV
498.960 đ
548.856 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x80 (2x19/2.3) -0,6/1kV
421.995 đ
464.195 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x70 (2x19/2.14) -0,6/1kV
354.690 đ
390.159 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x60 (2x19/2) -0,6/1kV
313.320 đ
344.652 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x50 (2x19/1.8) -0,6/1kV
257.670 đ
283.437 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x38 (2x7/2.6) -0,6/1kV
201.600 đ
221.760 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x35 (2x7/2.52) -0,6/1kV
190.995 đ
210.095 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x30 (2x7/2.3) -0,6/1kV
163.275 đ
179.603 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x25 (2x7/2.14) -0,6/1kV
144.795 đ
159.275 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x22 (2x7/2) -0,6/1kV
129.360 đ
142.296 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x16 (2x7/1.7) -0,6/1kV
98.595 đ
108.455 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x14 (2x7/1.6) -0,6/1kV
88.095 đ
96.905 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x11 (2x7/1.4) -0,6/1kV
71.505 đ
78.656 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV
67.515 đ
74.267 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x8 (2x7/1.2) -0,6/1kV
58.065 đ
63.872 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV
47.460 đ
52.206 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV
36.435 đ
40.079 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-2x3.5 (2x7/0.8) -0,6/1kV
33.810 đ
37.191 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-400 (1x61/2.9) -0,6/1kV
972.825 đ
1.070.108 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-325 (1x61/2.6) -0,6/1kV
788.865 đ
867.752 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-300 (1x61/2.52) -0,6/1kV
743.715 đ
818.087 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-250 (1x61/2.3) -0,6/1kV
623.385 đ
685.724 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-240 (1x61/2.25) -0,6/1kV
596.400 đ
656.040 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-200 (1x37/2.6) -0,6/1kV
487.410 đ
536.151 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-185 (1x37/2.52) -0,6/1kV
459.375 đ
505.313 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-150 (1x37/2.3) -0,6/1kV
385.875 đ
424.463 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-125 (1x19/2.9) -0,6/1kV
316.050 đ
347.655 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-120 (1x37/2.03) -0,6/1kV
304.500 đ
334.950 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-100 (1x19/2.6) -0,6/1kV
259.035 đ
284.939 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-95 (1x19/2.52) -0,6/1kV
244.860 đ
269.346 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-80 (1x19/2.3) -0,6/1kV
207.375 đ
228.113 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-70 (1x19/2.14) -0,6/1kV
181.755 đ
199.931 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-60 (1x19/2) -0,6/1kV
161.175 đ
177.293 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-50 (1x19/1.8) -0,6/1kV
136.290 đ
149.919 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-38 (1x7/2.6) -0,6/1kV
107.625 đ
118.388 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-35 (1x7/2.52) -0,6/1kV
102.165 đ
112.382 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-30 (1x7/2.3) -0,6/1kV
88.200 đ
97.020 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-25 (1x7/2.14) -0,6/1kV
78.645 đ
86.510 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng nhôm bảo vệ) CXV/DATA-22 (1x7/2) -0,6/1kV
70.980 đ
78.078 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-240-(61x25/0.5)--450/750V
546.945 đ
601.640 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-185-(37x25/0.5)--450/750V
413.805 đ
455.186 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-150-(37x21/0.5)--450/750V
348.705 đ
383.576 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-120-(19x32/0.5)--450/750V
269.850 đ
296.835 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-95-(19x25/0.5)--450/750V
212.625 đ
233.888 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-70-(19x19/0.5)--450/750V
162.015 đ
178.217 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-50-(19x21/0.4)--450/750V
117.390 đ
129.129 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-35-(7x40/0.4)--450/750V
80.430 đ
88.473 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-25-(7x28/0.4)--450/750V
56.805 đ
62.486 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-16-(7x18/0.4)--450/750V
36.855 đ
40.541 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-10-(7x12/0.4)--450/750V
25.095 đ
27.605 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-6-(7x12/0.30)--450/750V
14.007 đ
15.408 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-4-(1x56/0.30)--450/750V
9.334 đ
10.268 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-2.5-(1x50/0.25)--450/750V
5.974 đ
6.572 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Dây điện bọc nhựa PVC (ruột đồng) VCm-1.5-(1x30/0.25)--450/750V
3.696 đ
4.066 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) CXV-3x400+1x240 (3x61/2.9+1x61/2.25)-0,6/1kV
3.377.325 đ
3.715.058 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) CXV-3x400+1x200 (3x61/2.9+1x37/2.6)-0,6/1kV
3.271.380 đ
3.598.518 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế (3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC) CXV-3x400+1x185 (3x61/2.9+1x37/2.52)-0,6/1kV
3.243.765 đ
3.568.142 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá