Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x400+1x200 (3x61/2.9+1x37/2.6)-0,6/1kV
3.432.765 đ
3.776.042 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x400+1x185 (3x61/2.9+1x37/2.52)-0,6/1kV
3.404.100 đ
3.744.510 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x325+1x150 (3x61/2.6+1x37/2.25)-0,6/1kV
2.946.720 đ
3.241.392 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x325+1x185 (3x61/2.6+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.810.430 đ
3.091.473 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x325+1x150 (3x61/2.6+1x37/2.3)-0,6/1kV
2.735.880 đ
3.009.468 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x300+1x185 (3x61/2.52+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.672.985 đ
2.940.284 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x300+1x150 (3x61/2.52+1x37/2.3)-0,6/1kV
2.600.010 đ
2.860.011 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x250+1x185 (3x61/2.3+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.305.695 đ
2.536.265 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x250+1x125 (3x61/2.3+1x19/2.9)-0,6/1kV
2.164.050 đ
2.380.455 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x250+1x120 (3x61/2.3+1x37/2.03)-0,6/1kV
2.152.605 đ
2.367.866 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x185 (3x61/2.25+1x37/2.52)-0,6/1kV
2.229.780 đ
2.452.758 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x150 (3x61/2.25+1x37/2.3)-0,6/1kV
2.157.015 đ
2.372.717 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x125 (3x61/2.25+1x19/2.9)-0,6/1kV
2.086.770 đ
2.295.447 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x240+1x120 (3x61/2.25+1x37/2.03)-0,6/1kV
2.075.325 đ
2.282.858 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x200+1x125 (3x37/2.6+1x19/2.9)-0,6/1kV
1.755.810 đ
1.931.391 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x200+1x120 (3x37/2.6+1x37/2.03)-0,6/1kV
1.744.365 đ
1.918.802 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x200+1x100 (3x37/2.6+1x19/2.6)-0,6/1kV
1.698.795 đ
1.868.675 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x185+1x120 (3x37/2.52+1x37/2.03)-0,6/1kV
1.658.055 đ
1.823.861 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x185+1x95 (3x37/2.52+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.597.050 đ
1.756.755 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x150+1x95 (3x37/2.3+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.377.180 đ
1.514.898 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x150+1x70 (3x37/2.3+1x19/2.14)-0,6/1kV
1.312.185 đ
1.443.404 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125+1x95 (3x19/2.9+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.165.710 đ
1.282.281 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125+1x70 (3x19/2.9+1x19/2.14)-0,6/1kV
1.103.340 đ
1.213.674 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x125+1x60 (3x19/2.9+1x19/2)-0,6/1kV
1.081.185 đ
1.189.304 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120+1x95 (3x37/2.8+1x19/2.52)-0,6/1kV
1.129.065 đ
1.241.972 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120+1x70 (3x37/2.8+1x19/2.14)-0,6/1kV
1.065.225 đ
1.171.748 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x120+1x60 (3x37/2.8+1x19/2)-0,6/1kV
1.043.595 đ
1.147.955 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x100+1x60 (3x19/2.6+1x19/2)-0,6/1kV
905.415 đ
995.957 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x100+1x50 (3x19/2.6+1x19/1.8)-0,6/1kV
878.010 đ
965.811 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x95+1x70 (3x19/2.52+1x19/2.14)-0,6/1kV
883.050 đ
971.355 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x95+1x50 (3x19/2.52+1x19/1.8)-0,6/1kV
835.485 đ
919.034 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x80+1x50 (3x19/2.3+1x19/1.8)-0,6/1kV
720.300 đ
792.330 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x70+1x50 (3x19/2.14+1x19/1.8)-0,6/1kV
644.700 đ
709.170 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x70+1x35 (3x19/2.14+1x7/2.52)-0,6/1kV
611.205 đ
672.326 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x60+1x35 (3x19/2+1x7/2.52)-0,6/1kV
550.935 đ
606.029 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x60+1x30 (3x19/2+1x7/2.3)-0,6/1kV
537.285 đ
591.014 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x50+1x35 (3x19/1.8+1x7/2.52)-0,6/1kV
456.540 đ
502.194 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x50+1x25 (3x19/1.8+1x7/2.14)-0,6/1kV
433.860 đ
477.246 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x38+1x22 (3x7/2.6+1x7/2)-0,6/1kV
339.570 đ
373.527 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2)-0,6/1kV
323.925 đ
356.318 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x30+1x16 (3x7/2.3+1x7/1.7)-0,6/1kV
267.750 đ
294.525 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x25+1x16 (3x7/2.14+1x7/1.7)-0,6/1kV
240.450 đ
264.495 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x25+1x14 (3x7/2.14+1x7/1.6)-0,6/1kV
236.145 đ
259.760 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x22+1x16 (3x7/2+1x7/1.7)-0,6/1kV
218.085 đ
239.894 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x22+1x11 (3x7/2+1x7/1.4)-0,6/1kV
205.905 đ
226.496 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV
160.440 đ
176.484 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x16+1x8 (3x7/1.7+1x7/1.2) -0,6/1kV
155.400 đ
170.940 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x14+1x8 (3x7/1.6+1x7/1.2) -0,6/1kV
141.540 đ
155.694 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x11+1x6 (3x7/1.4+1x7/1.04) -0,6/1kV
112.770 đ
124.047 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV
107.100 đ
117.810 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (3 lõi+ 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-3x8+1x6 (3x7/1.2+1x7/1.04) -0,6/1kV
91.875 đ
101.063 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x400 (4x61/2.9) -0,6/1kV
3.917.970 đ
4.309.767 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x325 (4x61/2.6) -0,6/1kV
3.169.425 đ
3.486.368 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x300 (4x61/2.52) -0,6/1kV
2.987.565 đ
3.286.322 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x250 (4x61/2.3) -0,6/1kV
2.469.705 đ
2.716.676 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x240 (4x61/2.25) -0,6/1kV
2.366.490 đ
2.603.139 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x200 (4x37/2.6) -0,6/1kV
1.925.910 đ
2.118.501 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ (4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, giáp bằng thép bảo vệ) CXV/DSTA-4x185 (4x37/2.52) -0,6/1kV
1.811.250 đ
1.992.375 đ
/Mét
Thêm vào giỏ
Yêu cầu báo giá